Có 2 kết quả:
跡證 jì zhèng ㄐㄧˋ ㄓㄥˋ • 迹证 jì zhèng ㄐㄧˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) traces
(2) material evidence (archaeology, criminal investigation etc)
(2) material evidence (archaeology, criminal investigation etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) traces
(2) material evidence (archaeology, criminal investigation etc)
(2) material evidence (archaeology, criminal investigation etc)
Bình luận 0